Có 2 kết quả:
合于 hé yú ㄏㄜˊ ㄩˊ • 合於 hé yú ㄏㄜˊ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tally
(2) to accord with
(3) to fit
(2) to accord with
(3) to fit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tally
(2) to accord with
(3) to fit
(2) to accord with
(3) to fit